Phiên âm : lǎn yāo.
Hán Việt : lãn yêu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
疲憊的筋骨。例埋首工作了大半天, 他站起來伸伸懶腰, 舒展筋骨。疲憊的筋骨。如:「埋首工作了大半天, 他站起來伸伸懶腰, 舒展筋骨。」