VN520


              

懶腰

Phiên âm : lǎn yāo.

Hán Việt : lãn yêu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

疲憊的筋骨。例埋首工作了大半天, 他站起來伸伸懶腰, 舒展筋骨。
疲憊的筋骨。如:「埋首工作了大半天, 他站起來伸伸懶腰, 舒展筋骨。」


Xem tất cả...