Phiên âm : lǎn bìng.
Hán Việt : lãn bệnh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
用於譏諷因懶散而造成的壞習慣。如:「讀書時, 躲在被窩裡, 最容易養成懶病。」