VN520


              

懶設設

Phiên âm : lǎn shè shè.

Hán Việt : lãn thiết thiết.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

懶散的樣子。元.無名氏《舉案齊眉》第一折:「懶設設梳雲掠日, 意遲遲傅粉施朱。」


Xem tất cả...