VN520


              

懶待

Phiên âm : lǎn dai.

Hán Việt : lãn đãi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

不愛動, 對事物沒興趣。《紅樓夢》第五一回:「至次日起來, 晴雯果覺有些鼻塞聲重, 懶待動彈。」


Xem tất cả...