Phiên âm : lǎn dai.
Hán Việt : lãn đãi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
不愛動, 對事物沒興趣。《紅樓夢》第五一回:「至次日起來, 晴雯果覺有些鼻塞聲重, 懶待動彈。」