Phiên âm : lǎn jià.
Hán Việt : lãn giá.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
一種供休息用的躺坐器具。《大宋宣和遺事.亨集》:「天子倚著懶架兒暫歇坐間, 忽見妝盒中一紙文書, 用手取來看時, 卻是小詞一首。」