VN520


              

懶架

Phiên âm : lǎn jià.

Hán Việt : lãn giá.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

一種供休息用的躺坐器具。《大宋宣和遺事.亨集》:「天子倚著懶架兒暫歇坐間, 忽見妝盒中一紙文書, 用手取來看時, 卻是小詞一首。」


Xem tất cả...