VN520


              

憤不顧身

Phiên âm : fèn bù gù shēn.

Hán Việt : phẫn bất cố thân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

激於義憤, 不惜生命。宋.無名氏〈綠珠傳〉:「蓋一婢子, 不知書而能感主恩, 憤不顧身。」也作「忿不顧身」。


Xem tất cả...