Phiên âm : fèn bù gù shēn.
Hán Việt : phẫn bất cố thân.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
激於義憤, 不惜生命。宋.無名氏〈綠珠傳〉:「蓋一婢子, 不知書而能感主恩, 憤不顧身。」也作「忿不顧身」。