Phiên âm : fèn qì tián yīng.
Hán Việt : phẫn khí điền ưng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
膺, 胸。憤氣填膺, 指憤怒之氣充滿胸膛。形容十分氣憤。清.俞樾《右台仙館筆記》卷三:「何物婢子, 如此倔強, 令人憤氣填膺。」義參「義憤填膺」。見「義憤填膺」條。