Phiên âm : fèn xīn.
Hán Việt : phẫn tâm.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
怒意。《晉書.卷一.宣帝紀》:「抑其甲兵, 本無鬥志, 遺其巾幗, 方發憤心。」