VN520


              

憤心

Phiên âm : fèn xīn.

Hán Việt : phẫn tâm.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

怒意。《晉書.卷一.宣帝紀》:「抑其甲兵, 本無鬥志, 遺其巾幗, 方發憤心。」


Xem tất cả...