Phiên âm : fèn kài.
Hán Việt : phẫn hi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憤怒不平。《晉書.卷九一.儒林傳.范弘之傳》:「每讀其事, 未嘗不臨文痛歎, 憤愾交懷。」