Phiên âm : fèn bó.
Hán Việt : phẫn bạc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
義憤所迫而心中鬱結。《文選.潘岳.寡婦賦》:「氣憤薄而乘胸兮, 涕交橫而流枕。」