VN520


              

憑軾

Phiên âm : píng shì.

Hán Việt : bằng thức.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

軾, 車前的橫木。憑軾指靠在車前的橫木上, 表示敬意。南朝梁.劉勰《文心雕龍.辨騷》:「若能憑軾以倚雅頌, 懸轡以馭楚篇, 酌奇而不失真, 翫華而不墜其實。」


Xem tất cả...