Phiên âm : píng shì.
Hán Việt : bằng thức.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
軾, 車前的橫木。憑軾指靠在車前的橫木上, 表示敬意。南朝梁.劉勰《文心雕龍.辨騷》:「若能憑軾以倚雅頌, 懸轡以馭楚篇, 酌奇而不失真, 翫華而不墜其實。」