VN520


              

憑河暴虎

Phiên âm : píng hé bào hǔ.

Hán Việt : bằng hà bạo hổ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

比喻人有勇而無謀。參見「暴虎馮河」條。《群音類選.卷一二.蟠桃記.洞賓問答》:「謾誇他陸地行舟, 也何用淩空舉鼎, 憑河暴虎皆亡命, 蠅頭蝸角紛爭。」
義參「暴虎馮河」。見「暴虎馮河」條。


Xem tất cả...