Phiên âm : píng zhǔn.
Hán Việt : bằng chuẩn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
可信賴的依據。宋.辛棄疾〈蝶戀花.誰向椒盤〉詞:「今歲花期消息定, 只愁風雨無憑準。」也作「憑准」。