Phiên âm : píng zhe.
Hán Việt : bằng trứ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
1.依著、靠著。如:「他憑著家財萬貫, 整日游手好閒。」2.任憑、不顧。《紅樓夢》第三二回:「偏生我們那個牛心左性的小爺, 憑著小的大的活計, 一概不要家裡這些活計上的人作。」