VN520


              

憑闌

Phiên âm : píng lán.

Hán Việt : bằng lan.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

倚靠著欄杆。唐.韓偓〈中秋禁直〉詩:「星斗疏明禁漏殘, 紫泥封後獨憑闌。」南唐.李煜〈浪淘沙.簾外雨潺潺〉詞:「獨自莫憑闌, 無限關山, 別時容易見時難。」也作「憑欄」。


Xem tất cả...