VN520


              

慷慨陳詞

Phiên âm : kāng kǎi chén cí.

Hán Việt : khảng khái trần từ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

陳詞, 陳述言詞。慷慨陳詞指意氣激昂的陳述心中的見解。清.潘德輿《養一齋詩話》卷六:「元末群盜縱橫, 時事不堪言矣。詩家慷慨陳詞, 多衰颯無餘地。」