Phiên âm : kāng kǎi fù yì.
Hán Việt : khảng khái phó nghĩa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
赴義, 為正義而死。慷慨赴義指意氣激昂的去為正義犧牲生命。明.朱鼎《玉鏡臺記》第二六齣:「大丈夫當慷慨赴義, 何用悲為?」