VN520


              

慷慨仗義

Phiên âm : kāng kǎi zhàng yì.

Hán Việt : khảng khái trượng nghĩa.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : 急公好義, .

Trái nghĩa : , .

志氣高昂, 憑恃著正義去行事。如:「他為人正直豪爽, 最喜慷慨仗義, 扶濟弱小。」《醒世恆言.卷三七.杜子春三入長安》:「天不生無祿之人, 地不長無根之草, 難道你這般漢子, 世間就沒個慷慨仗義的人周濟你的?」