Phiên âm : kāng kǎi dān chéng.
Hán Việt : khảng khái đam thừa.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 藉辭推搪, .
遇事能勇於擔當承受。如:「他拍胸口保證, 後果全由他一人慷慨擔承。」