Phiên âm : kāng kǎi chén cí.
Hán Việt : khảng khái trần từ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
陳詞, 陳述言詞。慷慨陳詞指意氣激昂的陳述心中的見解。清.潘德輿《養一齋詩話》卷六:「元末群盜縱橫, 時事不堪言矣。詩家慷慨陳詞, 多衰颯無餘地。」