Phiên âm : kāng kǎi juān shēng.
Hán Việt : khảng khái quyên sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慷慨, 毫不吝惜。捐生, 捨棄生命。慷慨捐生指毫不吝惜的奉獻自己生命。清.洪昇《長生殿》第二五齣:「娘娘既慷慨捐生, 望萬歲爺以社稷為重, 勉強割恩罷。」