Phiên âm : kāng kǎi jīáng.
Hán Việt : khảng khái kích ngang .
Thuần Việt : dõng dạc; hùng hồn; mãnh liệt; kịch liệt; dữ dội; .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
dõng dạc; hùng hồn; mãnh liệt; kịch liệt; dữ dội; say đắm; sôi nổi. 形容情緒, 語調激動昂揚而充滿正氣. 也說激昂慷慨.