Phiên âm : kāng tā rén zhī kǎi.
Hán Việt : khảng tha nhân chi khái .
Thuần Việt : của người phúc ta.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
của người phúc ta. 指拿别人的财务来做人情或 挥霍.