VN520


              

慶生

Phiên âm : qìng shēng.

Hán Việt : khánh sanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慶祝生日。例今天班上為當月的壽星一起慶生, 氣氛歡樂溫馨。
慶祝生日。如:「班上每個月都會為當月的壽星慶生。」


Xem tất cả...