Phiên âm : qìng shēng.
Hán Việt : khánh sanh.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
慶祝生日。例今天班上為當月的壽星一起慶生, 氣氛歡樂溫馨。慶祝生日。如:「班上每個月都會為當月的壽星慶生。」