Phiên âm : qìng bó lì.
Hán Việt : khánh bá lợi.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
Kimberley城市名。位於南非共和國角省開普敦東北, 西元一八七一年, 發現金剛石礦後建市。一九一五年, 著名的慶伯利露天礦關閉, 但開採和加工金剛石仍是主要的行業。另產石綿、錳、石膏、鐵和鹽等。