Phiên âm : qìng xǐ.
Hán Việt : khánh hỉ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
為可喜之事而相慶賀。《三國演義》第三十九回:「命孫乾、簡雍準備慶喜筵席, 安排功勞簿伺候。」