VN520


              

慶喜

Phiên âm : qìng xǐ.

Hán Việt : khánh hỉ.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

為可喜之事而相慶賀。《三國演義》第三十九回:「命孫乾、簡雍準備慶喜筵席, 安排功勞簿伺候。」


Xem tất cả...