Phiên âm : qìng shì.
Hán Việt : khánh sĩ.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
卿士, 泛指卿、大夫、士。《禮記.祭統》:「作率慶士, 躬恤衛國。」