Phiên âm : huì xīn qiǎo sī.
Hán Việt : tuệ tâm xảo tư.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心思敏慧, 構思精巧。多用以形容女子精擅於某種才藝且別出心裁。《隋唐演義》第四七回:「妃子慧心巧思, 可謂出神入化矣!」