VN520


              

慧心巧思

Phiên âm : huì xīn qiǎo sī.

Hán Việt : tuệ tâm xảo tư.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心思敏慧, 構思精巧。多用以形容女子精擅於某種才藝且別出心裁。《隋唐演義》第四七回:「妃子慧心巧思, 可謂出神入化矣!」


Xem tất cả...