VN520


              

慘然不樂

Phiên âm : cǎn rán bù lè.

Hán Việt : thảm nhiên bất nhạc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

形容憂傷悲悽而不愉悅。唐.陳鴻《東城老父傳》:「自老人居大道傍, 往往有郡太守休馬於此, 皆慘然不樂。」明.葉憲祖《鸞鎞記》第二齣:「你今日容顏慘然不樂, 卻是為何?」


Xem tất cả...