Phiên âm : cǎn jǐng.
Hán Việt : thảm cảnh.
Thuần Việt : thảm cảnh; cảnh tượng thê thảm.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
thảm cảnh; cảnh tượng thê thảm. 凄慘的景象.