Phiên âm : cǎn chuàng.
Hán Việt : thảm sảng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
憂傷悽愴。《文選.司馬遷.報任少卿書》:「僕竊不自料其卑賤, 見主上慘愴怛悼, 誠欲效其款款之愚。」晉.張翰〈雜詩〉三首之一:「歡樂不照顏, 慘愴發謳吟。」