VN520


              

慘澹經營

Phiên âm : cǎn dàn jīng yíng.

Hán Việt : thảm đạm kinh doanh.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

苦心規劃。多用以形容開創事業時非常艱辛。例經過一段慘澹經營的歲月後, 公司業績現已蒸蒸日上。
盡心規劃。多用以形容開創事業時的艱苦。宋.樓鑰〈宅山堰〉詩:「想得慘澹經營時, 下上山川應飽看。」


Xem tất cả...