Phiên âm : cǎn zāo.
Hán Việt : thảm tao.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲慘的遭遇到。例他在這次山崩中, 不幸慘遭活埋。悲慘的遭遇到。如:「他在這次山崩中, 不幸慘遭活埋。」