Phiên âm : cǎn qī.
Hán Việt : thảm thích.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
悲傷悽惻。晉.陸雲〈答車茂安書〉:「尊堂憂灼, 賢姊涕泣, 上下愁勞, 舉家慘慼。」《西遊記》第三七回:「那太子聞言, 心中慘慼, 暗自傷愁。」