VN520


              

慘慄

Phiên âm : cǎn lì.

Hán Việt : thảm lật.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

1.悲痛至極。《楚辭.王襃.九懷.思忠》:「感余志兮慘慄, 心愴愴兮自憐。」《聊齋志異.卷七.閻羅薨》:「公一夜夢父來, 顏色慘慄。」2.酷寒、甚寒。《文選.古詩十九首.孟冬寒氣至》:「孟冬寒氣至, 北風何慘慄!」《抱朴子.外篇.廣譬》:「凝冰慘慄, 而不能凋款冬之華。」


Xem tất cả...