VN520


              

慘惻

Phiên âm : cǎn cè.

Hán Việt : thảm trắc.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

憂傷悽惻。晉.陸機〈愍思賦.序〉:「一載之間, 而喪制便過。故作此賦, 以紓慘惻之感。」《聊齋志異.卷一○.珊瑚》:「生慘惻不能盡詞而退。」


Xem tất cả...