VN520


              

慘悽

Phiên âm : cǎn qī.

Hán Việt : thảm thê.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

悲傷哀悽。《文選.嵇康.琴賦》:「是故懷戚者聞之, 莫不憯懍慘悽, 愀愴傷心。」《西遊記》第三八回:「長老忽然慘悽道:『陛下, 你不知那世裡冤家, 今生遇著他, 暗喪其身, 拋妻別子, 致令文武不知, 多官不曉!』」


Xem tất cả...