VN520


              

慘急

Phiên âm : cǎn jí.

Hán Việt : thảm cấp.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

執法嚴苛峻急。《史記.卷三○.平準書》:「而坐死者數萬人, 長吏益慘急而法令明察。」《漢書.卷二四.食貨志下》:「淮南、衡山、江都王謀反跡見, 而公卿尋端治之, 坐而死者數萬人, 吏益慘急而法令明察。」


Xem tất cả...