VN520


              

慈憫

Phiên âm : cí mǐn.

Hán Việt : từ mẫn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

慈愛和憐憫。《西遊記》第二六回:「伏望慈憫, 俯賜一方, 以救唐僧, 早早西去!」


Xem tất cả...