VN520


              

慈悲殺人

Phiên âm : cí bēi shā rén.

Hán Việt : từ bi sát nhân.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

大陸地區指安樂死。如:「醫界反對慈悲殺人。」


Xem tất cả...