Phiên âm : cí shàn jī gòu.
Hán Việt : từ thiện cơ cấu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
從事救濟、輔導等社會福利工作的民間機構。例這次義賣的全部所得, 將捐贈給慈善機構。從事救濟等社會福利工作的民間機構。