VN520


              

慈善機構

Phiên âm : cí shàn jī gòu.

Hán Việt : từ thiện cơ cấu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

從事救濟、輔導等社會福利工作的民間機構。例這次義賣的全部所得, 將捐贈給慈善機構。
從事救濟等社會福利工作的民間機構。


Xem tất cả...