VN520


              

慈故能勇

Phiên âm : cí gù néng yǒng.

Hán Việt : từ cố năng dũng.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心懷慈愛, 所以能夠勇敢無畏。《老子》第六七章:「慈故能勇, 儉故能廣。」


Xem tất cả...