Phiên âm : cí gù néng yǒng.
Hán Việt : từ cố năng dũng.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心懷慈愛, 所以能夠勇敢無畏。《老子》第六七章:「慈故能勇, 儉故能廣。」