Phiên âm : cí xùn.
Hán Việt : từ huấn.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
母親的教訓。《文選.謝朓.齊敬皇后哀策文》:「閔予不祐, 慈訓早違。」