VN520


              

慈訓

Phiên âm : cí xùn.

Hán Việt : từ huấn.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

母親的教訓。《文選.謝朓.齊敬皇后哀策文》:「閔予不祐, 慈訓早違。」


Xem tất cả...