Phiên âm : yì sè.
Hán Việt : ý sắc.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
意態神色。《晉書.卷四九.阮籍傳》:「(客)於是變為異形, 須臾消滅。瞻默然, 意色大惡。」