VN520


              

意懶心灰

Phiên âm : yì lǎn xīn huī.

Hán Việt : ý lãn tâm hôi.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

意志消沉, 灰心絕望。《西遊記》第四○回:「他每每不聽我說, 故我意懶心灰, 說各人散了。」《兒女英雄傳》第一回:「這位老爺天性本就恬淡, 更兼功名蹭蹬, 未免有些意懶心灰。」也作「心灰意懶」。


Xem tất cả...