VN520


              

意攘心勞

Phiên âm : yì rǎng xīn láo.

Hán Việt : ý nhương tâm lao.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心緒焦躁慌亂。《孤本元明雜劇.三化邯鄲.第二折》:「盧生也, 也是你三生累積功千劫, 教我一夜思量計萬條, 意攘心勞。」也作「心勞意攘」、「心勞意穰」、「心勞意冗」。


Xem tất cả...