VN520


              

意氣相投

Phiên âm : yì qì xiāng tóu.

Hán Việt : ý khí tương đầu.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

彼此的性情志趣相投合。元.宮大用《范張雞黍》第三折:「咱意氣相投, 你知我心憂。」《初刻拍案驚奇》卷九:「就有那一班兒意氣相投的人, 成群集黨, 如兄若弟往來。」也作「意氣相合」、「意氣相傾」。


Xem tất cả...