VN520


              

意定

Phiên âm : yì dìng.

Hán Việt : ý định.

Thuần Việt : .

Đồng nghĩa : , .

Trái nghĩa : , .

心中揣測認定。《紅樓夢》第一二回:「正自胡猜, 只見黑魆魆的來了一個人。賈瑞便意定是鳳姐, 不管皂白, 餓虎一般, 等那人剛至門前, 便如貓捕鼠的一般抱住。」


Xem tất cả...