Phiên âm : yì qì yáng yáng.
Hán Việt : ý khí dương dương.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : 洋洋得意, .
Trái nghĩa : , .
形容自滿自得的樣子。《史記.卷六二.管晏傳》:「其夫為相御, 擁大蓋, 策駟馬, 意氣揚揚, 甚自得也。」《二十年目睹之怪現狀》第四六回:「他便意氣揚揚的跑到閩縣衙門, 立等著對質。」也作「意氣洋洋」。