Phiên âm : yì rǎo xīn chóu.
Hán Việt : ý nhiễu tâm sầu.
Thuần Việt : .
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : , .
心緒煩亂憂愁。《醒世姻緣傳.引起》:「遇著個不賢之婦, 今日要衣裳, 明日要首飾, 少柴沒米, 稱醬打油, 激聒得你眼花撩亂, 意擾心愁。」